Từ: repugnance
/ri'pʌgnəns/
-
danh từ
sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm
-
sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn
the repugnance of (between) a couple
sự xung khắc giữa đôi vợ chồng