TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: republican

/ri'pʌblikən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    cộng hoà

    republican ideals

    những lý tưởng cộng hoà

  • (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà

  • danh từ

    người ủng hộ chế độ cộng hoà

  • (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

    Cụm từ/thành ngữ

    the Republican party

    đảng Cộng hoà