Từ: reptile
/'reptail/
-
danh từ
(động vật học) loài bò sát
-
người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót
-
tính từ
bò
-
(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót