TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reproach

/ri'proutʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách

    to heap reproaches upon someone

    mắng ai như tát nước

  • điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ

    to be a reproach to...

    là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...

    to bring reproach upon (on)

    làm nhục, làm xấu hổ cho

  • động từ

    trách mắng, quở trách

    he reproached me with carelessness

    anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả