TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: repel

/ri'pel/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đẩy lùi

    to repel an attack

    đẩy lùi một cuộc tấn công

  • khước từ, cự tuyệt

    to repel a proposal

    khước từ một đề nghị

  • làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm

    his language repels me

    lời lẽ của nó làm tôi khó chịu

  • (vật lý) đẩy

    that piece of metal repels the magnet

    miếng kim loại ấy đẩy nam châm

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)