Từ: repeater
/ri'pi:tə/
-
danh từ
người nhắc lại (điều gì)
-
đồng hồ điểm chuông định kỳ
-
súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
-
người phạm lại (tội gì)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
-
(toán học) phân số tuần hoàn