TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: remote

/ri'mout/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xa, xa xôi, xa xăm

    to be remote from the road

    ở cách xa đường cái

    remote causes

    nguyên nhân xa xôi

    ví dụ khác
  • xa cách, cách biệt (thái độ...)

  • hẻo lánh

    a remote village in the North West

    một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc

  • tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng

    to have not a remote conception of...

    chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...

    a remote resemblance

    sự hơi giống nhau