TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reminiscence

/,remi'nisns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhớ lại, sự hồi tưởng

  • nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất)

    there is a reminiscence of his father in the way he walks

    dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta

  • (số nhiều) kỷ niệm

    the scene awakens reminiscences of my youth

    quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa

  • (số nhiều) tập ký sự, hồi ký

  • (âm nhạc) nét phảng phất