Từ: religion
/ri'lidʤn/
-
danh từ
tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
the Christian religion
đạo Cơ đốc
freedom of religion
tự do tín ngưỡng
-
sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
to make a religion of soemthing
sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
Từ gần giống