TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: relieve

/ri'li:v/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi

    to relieve someone's mind

    làm ai an tâm

    to feel relieved

    cảm thấy yên lòng

  • làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...)

    to relieve someone's anxiety

    làm cho ai bớt lo âu

    to relieve someone of his load

    làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai

    ví dụ khác
  • giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ

  • giải vây

    the town was relieved

    thành phố đã được giải vây

  • đổi (gác)

  • (kỹ thuật) khai thông

  • làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng

  • đắp (khắc, chạm) nổi

  • nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)