Từ: reliability
/ri,laiə'biliti/
-
danh từ
sự đáng tin cậy
Cụm từ/thành ngữ
reliability trials
sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
Từ gần giống