TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: relegate

/'religeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra

    to relegate a worthless book to the wastepaper-basket

    vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại

  • giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)

    to relegate matter to someone

    giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)

  • chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm

  • đổi (viên chức) đi xa; đày ải

  • hạ tầng

    to be relegated to an inferior position

    bị hạ tầng công tác