TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: relaxation

/,ri:læk'seiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)

  • sự dịu đi, sự bớt căng thẳng

    relaxation of world tension

    sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới

  • (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)

    to beg for a relaxation of punishment

    xin giảm nhẹ hình phạt

  • sự nghỉ ngơi, sự giải trí

    relaxation is necessary after hard work

    sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi

  • (vật lý) sự hồi phục

    thermal relaxation

    sự hồi phục nhiệt