TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rejectamenta

/ri,dʤektə'mentə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vật bỏ đi, vật bị loại

  • vật rác rưởi trôi giạt trên biển

  • cứt, phân