TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rein

/rein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dây cương

    to give a horse the rein(s)

    thả lỏng cương ngựa

  • (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế

    to keep a tight rein on

    kiềm chế chặt chẽ

  • động từ

    gò cương

    to rein in a horse

    gò cương ngựa (cho đi chậm lại)

    to rein up a horse

    ghì cương ngựa (cho đứng lại)

  • (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép

    to rein in someone

    kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép

    Cụm từ/thành ngữ

    to assume the reims of government

    nắm chính quyền

    to drop the reins of government

    xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa

    to give rein (the rein) to

    buông lỏng, để cho tự do phát triển

    thành ngữ khác