Từ: rehabilitate
/,ri:ə'biliteit/
-
động từ
phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
-
cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
-
xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)
-
(y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)
-
sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)