Từ: register
/'redʤistə/
-
danh từ
sổ, sổ sách
a register of birth
sổ khai sinh
-
máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...)
a cash register
máy tính tiền (ở tiệm ăn...)
-
(âm nhạc) khoảng âm
-
(ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy
in register
sắp chữ cân
out of register
sắp chữ không cân
-
van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...)
-
động từ
ghi vào sổ, vào sổ
to register a name
ghi tên vào sổ
to register luggage
vào sổ các hành lý
-
(nghĩa bóng) ghi trong tâm trí
-
gửi bảo đảm
to register a letter
gửi bảo đảm một bức thư
-
chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...)
the thermometer registered 30oC
cái đo nhiệt chỉ 30oC
-
(điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)
his face registered surprise
nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên
-
(ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)
Từ gần giống