TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: regarding

/ri'gɑ:diɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • giới từ

    đối với (vấn đề...); về phần

    policy regarding various natinalities

    chính sách đối với các dân tộc