Từ: regale
/ri'geil/
-
danh từ
bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon
-
động từ
((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu
to regale someone with a good meal
thết ai một bữa ăn ngon
-
làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)
-
chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
to regale oneself with beer
uống bia thoả thích
-
chè chén thoả thích
-
lấy làm khoái trá (về cái gì...)
Từ gần giống