Từ: refuse
/ri'fju:z/
-
động từ
từ chối, khước từ, cự tuyệt
to someone's help
không nhận sự giúp đỡ của ai
to refuse to do something
từ chối không làm việc gì
-
chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
the horse refuses the fence
con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]
-
danh từ
đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
-
(địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá
-
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)