Từ: refresh
/ri'freʃ/
-
động từ
làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại
to refresh oneself with a cup of tea
uống một chén trà cho tỉnh người lại
a cool refreshing breeze
cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái
-
làm nhớ lại, nhắc nhớ lại
-
khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ
-
ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại
-
giải khát
Từ gần giống