TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reform

/reform/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ

    land reform

    cải cách ruộng đất

  • sự sửa đổi

    constitutional reform

    sự sửa đổi hiến pháp

  • động từ

    cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ

  • sửa đổi

    to reform a constitution

    sửa đổi một hiến pháp

  • triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)

  • sửa đổi, sửa mình