Từ: red tape
/'red'teip/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy 
- 
                                                                                                                                                            tính từ quan liêu, quan liêu giấy tờ 
