TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: red meat

/'red'mi:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thịt tươi còn máu

  • thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)