Từ: recuperate
/ri'kju:pəreit/
-
động từ
hồi phục (sức khoẻ)
to recuperate one's health
hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
-
lấy lại (số tiền đã mất...)
-
(kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)