Từ: recruit
/ri'kru:t/
-
danh từ
lính mới
-
hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)
-
động từ
mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
-
bổ sung chỗ trống
-
phục hồi; lấy sức khoẻ lại
to recruit one's health
phục hồi sức khoẻ
to go to the seaside to recruit
ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ
Từ gần giống