Từ: reconnaissance
/ri'kɔnisəns/
-
danh từ
(quân sự) sự trinh sát, sự do thám
to make a reconnaissance
đi trinh sát, đi do thám
-
(quân sự) đội trinh sát
-
sự thăm dò
a reconnaissance of the work to be done
sự thăm dò công tác sắp làm