TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reckoning

/'rekniɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tính, sự đếm, sự tính toán

    by my reckoning

    theo sự tính toán của tôi

    to be good at reckoning

    tính đúng

    ví dụ khác
  • giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)

  • sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    day of reckoning

    ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội

  • sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến

    to make no reckoning of something

    không kể đến cái gì

  • (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)

    Cụm từ/thành ngữ

    short reckonings make long friend

    (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài