Từ: reciprocity
/,resi'prɔsiti/
-
danh từ
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
-
sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
in reciprocity trade
việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
-
(toán học) tính đảo nhau