TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: recede

/ri'si:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    lùi lại, lùi xa dần

    to recede a few paces

    lùi lại một vài bước

  • rút xuống (thuỷ triều...)

    the tide recedes

    thuỷ triều rút xuống

  • (quân sự) rút đi, rút lui

  • hớt ra sáu (trán)

  • rút lui (ý kiến)

    to recede from an opinion

    rút lui ý kiến

  • sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)

  • lui vào hậu trường

  • (nghĩa bóng) lu mờ đi

    Cụm từ/thành ngữ

    to recede into the background

    lùi về phía sau