Từ: reassume
/'ri:ə'sju:m/
-
động từ
lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ
to reassume a look of innocence
lại giả vờ ra vẻ vô tội
-
lại đảm đương, lại đảm nhiệm
to reassume the responsibilities
lại nhận trách nhiệm
to reassume a duty
lại đảm đương nhiệm vụ
-
lại nắm lấy, lại chiếm lấy
to reassume authority
lại nắm lấy quyền hành
-
lại cho rằng, lại giả sử rằng
to reassume that this is true
lại cho rằng điều ấy đúng