TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rearguard

/'riəgɑ:d/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (quân sự) đạo quân hậu tập

    rearguard action

    cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch