Từ: rear
-
danh từ
bộ phận đằng sau, phía sau
the garden is at the rear of the house
khu vườn ở đằng sau nhà
-
(quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
-
(quân sự) hậu quân
to bring (close up the rear
đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
to take (attack) the enemy in the rear
tấn công phía sau lưng địch
-
đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
-
(thông tục) nhà xí, cầu tiêu
-
tính từ
ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
rear wheel
bánh sau
rear waggons
những toa cuối
-
động từ
ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
to rear one's head
ngẩng đầu lên
to rear a hand
giơ tay, đưa tay lên
-
dựng, xây dựng
to rear a statue
dựng một bức tượng
-
nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
to rear children
nuôi dạy con
-
nuôi, chăn nuôi; trồng
to rear cattle
nuôi trâu bò
to rear plants
trồng cây
-
lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
-
((thường) + up) giận dữ đứng dậy
-
nhô cao lên (đỉnh núi)
Từ gần giống