Từ: ream
/ri:m/
-
danh từ
ram giấy
-
(thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
to write reams to someone
viết cho ai rất nhiều thư
reams and reams of verse
hàng tập thơ
-
động từ
(kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
-
đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
-
đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)
Từ gần giống