Từ: realization
/,riəlai'zeiʃn/
-
danh từ
sự thực hiện, sự thực hành
the realization of one's hopes
sự thực hiện những hy vọng của mình
-
sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
-
sự bán (tài sản, cổ phần...)
Từ gần giống