Từ: reading
-
danh từ
sự đọc, sự xem (sách, báo...)
to be fond of reading
thích đọc sách
there's much reading in it
trong đó có nhiều cái đáng đọc
-
sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác
a man of vast reading
một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng
-
phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)
first reading
phiên họp giới thiệu (dự án)
second reading
phiên họp thông qua đại cương (của dự án)
-
buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện
reading form Dickens
những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken
-
sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...)
to get through a good deal of reading
đọc được nhiều sách
-
sự đoán; cách giải thích; ý kiến
the reading of a dream
sự đoán mộng
what is your reading of the facts?
ý kiến anh về các việc ấy như thế nào?
-
(sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật)
-
số ghi (trên đồng hồ điện...)
15o difference between day and night readings
sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm
Từ gần giống