TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: readable

/'ri:dəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay, đọc được (sách)

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ

    readable handwriting

    chữ viết dễ đọc