Từ: ravishment
/'ræviʃmənt/
-
danh từ
sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
-
sự hiếp dâm
-
sự say mê, sự say đắm
-
sự sung sướng tràn trề