Từ: ration
/'ræʃn/
-
danh từ
khẩu phần
-
(số nhiều) lương thực, thực phẩm
to be on short rations
thiếu lương thực thực phẩm
ration coupon
phiếu lương thực, phiếu thực phẩm
-
động từ
hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))
rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times
gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn
-
chia khẩu phần
Từ gần giống