Từ: ratio
/'reiʃiou/
-
danh từ
tỷ số, tỷ lệ
ratio of similitude
(toán học) tỷ số đồng dạng
in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10
-
(kỹ thuật) số truyền
Từ gần giống