Từ: rather
-
phó từ
thà... hơn, thích... hơn
we would rather die than be salves
chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ
which would you rather have, tea or coffee?
anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?
-
đúng hơn, hơn là
we got home late last night, or rather early this morning
chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay
it is derived rather from inagination than reason
điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí
-
phần nào, hơi, khá
the performance was rather a failure
buổi biểu diễn thất bại phần nào
he felt rather tired at the end of the long climb
sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt
-
dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời)
do you know him? - rather!
anh có biết anh đó không? có chứ!
have you been here before? - rather!
trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có!
Cụm từ/thành ngữ
the rather that...
huống hồ là vì...