TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: random

/'rændəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi

  • tính từ

    ẩu, bừa

    a random remark

    một lời nhận xét ẩu

    a random shot

    một phát bắn bừa