TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rancid

/'rænsid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)

    to smell rancid

    trở mùi, ôi

    to grow rancid

    đã trở mùi, đã ôi