TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rally

/'ræli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tập hợp lại

  • sự lấy lại sức

  • (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)

  • đại hội

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn

  • động từ

    tập hợp lại

  • củng cố lại, trấn tĩnh lại

    to rally someone's spirit

    củng cố lại tinh thần của ai

  • tập hợp lại

    to rally round the flag

    tập hợp dưới cờ

  • bình phục, lấy lại sức

    to rally from an illness

    bình phục

  • tấp nập lại

    the market rallied from its depression

    thị trường tấp nập trở lại

  • (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)

  • chế giễu, chế nhạo

    to rally someone on something

    chế giễu ai về cái gì