TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rakish

/'reikiʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chơi bời phóng đãng; trác táng

  • ngông nghênh, ngang tàng

    rakish appearance

    vẻ ngông nghênh

  • có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)

  • có dáng tàu cướp biển