TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rake

/reik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng

  • cái cào

  • cái cào than; que cời than

  • cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)

  • động từ

    cào, cời

    to rake hay

    cào cỏ khô

    to rake a fire

    cời lửa

    ví dụ khác
  • tìm kỹ, lục soát

    to rake one's memory

    tìm trong trí nhớ

    to rake in (among, into) old records

    lục soát trong đám hồ sơ cũ

  • nhìn bao quát

  • nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra

    the window rakes the whole panorama

    cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó

  • (quân sự) quét, lia (súng...)

    to rake in money

    lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)

    to rake off the dead leaves

    cào sạch lá khô

    ví dụ khác
  • khơi lại, nhắc lại

    to rake up an old quarrel

    khơi lại chuyện bất hoà cũ

    to rake up all sorts of objections

    tìm bới mọi cách phản đối

  • danh từ

    sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)

  • động từ

    làm nghiêng về phía sau

  • nhô ra (cột buồm)

  • nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)

    Cụm từ/thành ngữ

    to rake away

    cáo sạch đi

    to rake in

    cào vào, lấy cào gạt vào

    to rake of

    cào sạch

    thành ngữ khác