Từ: raggedness
/'rægidnis/
-
danh từ
tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
-
tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
-
tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)