Từ: racer
/'reisə/
-
danh từ
vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
-
ngựa đua; xe đua; thuyền đua
-
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
-
(động vật học) rắn lải đen
Từ gần giống