Từ: quits
/kwits/
-
tính từ
vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
we are quits now
chúng ta xong nợ nhá
Cụm từ/thành ngữ
to cry quits
đồng ý hoà
double or quits
được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)