TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: quilt

/kwilt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mền bông; mền đắp, chăn

  • động từ

    chần, may chần (mền, chăn...)

  • khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo

  • thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)

  • (từ lóng) đánh, nện cho một trận